GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 08/06/2021 |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
08/06/2021 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg |
66,000-70,000 |
|
|
|
|
|
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg |
67,000-70,000 |
|
|
|
|
|
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg |
65,000-67,000 |
|
|
|
|
|
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg |
65,000-68,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
3,000 -4,500 |
|
|
|
|
|
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
3,500 - 5,500 |
|
|
|
|
|
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,500-5,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000-5,500 |
|
|
|
|
|
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) |
đ/kg |
31,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) |
đ/kg |
31,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) |
đ/kg |
31,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) |
đ/kg |
32,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg |
25,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg |
24,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg |
25,000 |
|
|
|
|
|
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg |
26,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
|
|
|
|
|
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
|
|
|
|
|
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
|
|
|
|
|
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả |
1,400-1,600 |
|
|
|
|
|
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả |
1,400-1,500 |
|
|
|
|
|
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả |
1,300-1,400 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
9,000-10,000 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11,500-12,000 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
33,000 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
30,000 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
53,000 |
|
|
|
|
|
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
50,000 |
|
|
|
|
|
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg |
31,000-32,000 |
|
|
|
|
|
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg |
34,000-35,000 |
|
|
|
|
|
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,600 - 2,000 |
|
|
|
|
|
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả |
1,600 - 2,100 |
|
|
|
|
|
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả |
1,900-2,000 |
|
|
|
|
|
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả |
1,800-1,900 |
|
|
|
|
|