GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 08/06/2021

Thứ tư, 09/06/2021, 03:23 GMT+7
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 08/06/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
08/06/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  66,000-70,000           
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  67,000-70,000           
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  65,000-67,000           
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  65,000-68,000           
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  3,000 -4,500           
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  3,500 - 5,500           
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000           
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500           
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           31,000          
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           31,000          
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           31,000          
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           32,000          
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             8,000          
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8,000          
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8,000          
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8,000          
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           25,000          
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           24,000          
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           25,000          
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           26,000          
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10,000          
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10,000          
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10,000          
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10,000          
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,500           
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,600           
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,400-1,500           
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400           
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-10,000           
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11,500-12,000           
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33,000          
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30,000          
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53,000          
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50,000          
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  31,000-32,000           
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  34,000-35,000           
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,600 - 2,000           
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600 - 2,100           
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000           
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900