GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/11/2021

Wednesday, 10/11/2021, 02:35 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật trên cả nước ngày 10/11/2021, bao gồm cả heo, gà con, gà thịt, trứng gà, vịt đẻ, vịt thịt và trứng vịt trên cả nước...

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/11/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
10/11/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  44,000-46,000         42,800 -5100 -10.6 -24200 -36.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  45,000-46,000         43,200 -6200 -12.6 -26400 -37.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  46,000-47,000         43,900 -5,200 -10.6 -25,900 -37.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  43,000-46,000         42,800 -6,700 -13.5 -26,900 -38.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-7,000           6,200 -800 -11.4 -2,900 -31.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-7,000           6,450 -300 -4.4 -2,150 -25.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000           6,045 1,095 22.1 3,195 112.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,500           6,550 700 12.0 2,750 72.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 9,600 33.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 11,600 43.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 15,400 66.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             43,000        39,600 10,400 35.6 13,400 51.1
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000 0 0.0 -300 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             24,000        26,000 3,400 15.0 5,600 27.5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             27,000        25,800 11,200 76.7 6,400 33.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             27,000        25,800 12,600 95.5 4,800 22.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             26,000        25,600 10,600 70.7 4,400 20.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,600           1,520 -380 -20.0 -190 -11.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,700           1,590 -320 -16.8 -170 -9.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,450           1,450 -420 -22.5 -20 -1.4
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400           1,390 -360 -20.6 -10 -0.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16,000-18,000         15,800 7,100 81.6 9,900 167.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  18,000-20,000         18,000 7,900 78.2 8,300 85.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  42,000-44,000         47,600 13,300 38.8 19,900 71.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45,000-47,000         50,000 13,700 37.7 20,500 69.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,800-2,400           2,200 -70 -3.1 0 0.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,500           2,220 -100 -4.3 -50 -2.2
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000           1,970 -180 -8.4 0 0.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800           1,790 -170 -8.7 -60 -3.2

 

Nguồn: Channuoivietnam.com